Characters remaining: 500/500
Translation

defensive structure

Academic
Friendly

Từ "defensive structure" trong tiếng Anh có nghĩa "kết cấu phòng thủ". Đây một cụm danh từ được sử dụng để chỉ một loại kiến trúc hoặc hệ thống được thiết kế để bảo vệ hoặc phòng ngừa các mối đe dọa, tấn công từ bên ngoài. Cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như quân sự, kiến trúc, hoặc thậm chí trong thể thao.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Kết cấu phòng thủ có thể một tòa nhà, một công trình, hoặc một hệ thống được xây dựng với mục đích bảo vệ người hoặc tài sản khỏi các mối đe dọa như tấn công hay thiên tai.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "The castle was built as a defensive structure against invaders." (Lâu đài được xây dựng như một kết cấu phòng thủ chống lại kẻ xâm lược.)
    • Nâng cao: "In modern urban planning, defensive structures are being integrated into the design to enhance security against potential terrorist attacks." (Trong quy hoạch đô thị hiện đại, các kết cấu phòng thủ đang được tích hợp vào thiết kế để nâng cao an ninh trước các cuộc tấn công khủng bố tiềm tàng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Defensive (tính từ): có nghĩa phòng thủ, bảo vệ. dụ: "The team adopted a defensive strategy to protect their lead." (Đội đã áp dụng một chiến lược phòng thủ để bảo vệ vị trí dẫn đầu của họ.)
  • Structure (danh từ): có nghĩa cấu trúc, kết cấu. dụ: "The structure of the building is very impressive." (Cấu trúc của tòa nhà rất ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fortification: chỉ những công trình hoặc biện pháp được thực hiện để bảo vệ một khu vực. dụ: "The fortifications around the city were strong enough to deter attacks."
  • Bunker: một loại kết cấu phòng thủ, thường một nơi trú ẩn dưới đất. dụ: "The military built a bunker for protection during the war."
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "Build a wall": có thể mang nghĩa bảo vệ hoặc ngăn chặn điều đó (không chỉ theo nghĩa đen).
  • "Take defensive measures": có nghĩa thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Set up defenses": thiết lập các biện pháp phòng thủ.
  • "Fall back to a defensive position": rút lui về vị trí phòng thủ.
Kết luận:

"Defensive structure" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến kiến trúc an ninh.

Noun
  1. kết cấu phòng thủ

Comments and discussion on the word "defensive structure"