Từ "defensive structure" trong tiếng Anh có nghĩa là "kết cấu phòng thủ". Đây là một cụm danh từ được sử dụng để chỉ một loại kiến trúc hoặc hệ thống được thiết kế để bảo vệ hoặc phòng ngừa các mối đe dọa, tấn công từ bên ngoài. Cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như quân sự, kiến trúc, hoặc thậm chí trong thể thao.
Giải thích chi tiết:
Cơ bản: "The castle was built as a defensive structure against invaders." (Lâu đài được xây dựng như một kết cấu phòng thủ chống lại kẻ xâm lược.)
Nâng cao: "In modern urban planning, defensive structures are being integrated into the design to enhance security against potential terrorist attacks." (Trong quy hoạch đô thị hiện đại, các kết cấu phòng thủ đang được tích hợp vào thiết kế để nâng cao an ninh trước các cuộc tấn công khủng bố tiềm tàng.)
Các biến thể và từ gần giống:
Defensive (tính từ): có nghĩa là phòng thủ, bảo vệ. Ví dụ: "The team adopted a defensive strategy to protect their lead." (Đội đã áp dụng một chiến lược phòng thủ để bảo vệ vị trí dẫn đầu của họ.)
Structure (danh từ): có nghĩa là cấu trúc, kết cấu. Ví dụ: "The structure of the building is very impressive." (Cấu trúc của tòa nhà rất ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa:
Fortification: chỉ những công trình hoặc biện pháp được thực hiện để bảo vệ một khu vực. Ví dụ: "The fortifications around the city were strong enough to deter attacks."
Bunker: là một loại kết cấu phòng thủ, thường là một nơi trú ẩn dưới đất. Ví dụ: "The military built a bunker for protection during the war."
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
Phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Defensive structure" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến kiến trúc và an ninh.